Thứ tư, 20/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Massimo Bruno
tiền vệ
(Kortrijk)
Tuổi:
31 (17.09.1993)
Kortrijk
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Massimo Bruno
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Kortrijk
Jupiler League
31
1
6.6
3
2
0
22/23
Kortrijk
Jupiler League
22
3
6.7
1
3
0
21/22
Bursaspor
1. Lig
28
6
7.5
7
0
0
20/21
Charleroi
Jupiler League
18
2
6.8
0
0
0
19/20
Charleroi
Jupiler League
25
4
-
5
4
0
18/19
Charleroi
Jupiler League
34
4
-
9
4
0
17/18
Anderlecht
Jupiler League
17
2
-
3
1
0
16/17
Anderlecht
Jupiler League
28
4
-
4
1
0
16/17
RB Leipzig
Bundesliga
1
0
-
0
0
0
15/16
RB Leipzig
2. Bundesliga
24
2
6.8
2
2
0
14/15
Salzburg
Tipico Bundesliga
24
6
-
0
0
0
13/14
Anderlecht
Jupiler League
36
10
-
0
1
0
12/13
Anderlecht
Jupiler League
23
7
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Kortrijk
Belgian Cup
1
0
-
0
1
0
22/23
Kortrijk
Belgian Cup
3
3
-
0
1
0
21/22
Bursaspor
Turkish Cup
1
0
-
0
0
0
20/21
Charleroi
Belgian Cup
2
0
-
0
0
0
19/20
Charleroi
Belgian Cup
2
1
-
0
0
0
18/19
Charleroi
Belgian Cup
1
0
-
-
0
0
17/18
Anderlecht
Belgian Cup
2
0
-
-
0
0
16/17
Anderlecht
Belgian Cup
2
0
-
-
0
0
15/16
RB Leipzig
DFB Pokal
2
0
-
-
0
0
14/15
Salzburg
OFB Cup
3
1
-
-
1
0
13/14
Anderlecht
Belgian Cup
2
4
-
-
0
0
2013
Anderlecht
Super Cup
1
1
-
-
0
0
12/13
Anderlecht
Belgian Cup
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
18/19
RB Leipzig
Europa League
1
1
-
0
0
0
17/18
Anderlecht
Champions League
4
0
6.2
0
0
0
16/17
Anderlecht
Europa League
9
2
7.0
0
0
0
14/15
Salzburg
Europa League
7
1
-
0
0
0
14/15
Salzburg
Champions League
4
0
-
0
0
0
13/14
Anderlecht
Champions League
3
1
-
0
3
0
12/13
Anderlecht
Champions League
6
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2015
Bỉ U21
Euro U21 - Vòng loại
7
0
-
0
1
0
2013
Bỉ U21
Euro U21 - Vòng loại
1
0
-
-
0
0