Thứ sáu, 29/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Mark Diemers
tiền vệ
(AEK Larnaca)
Tuổi:
31 (11.10.1993)
AEK Larnaca
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Mark Diemers
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
AEK Larnaca
Cyta Championship
30
3
-
-
2
0
22/23
FC Emmen
Eredivisie
36
2
7.0
6
4
0
21/22
Hannover
2. Bundesliga
15
0
7.0
1
2
0
21/22
Feyenoord
Eredivisie
2
0
-
1
0
0
20/21
Feyenoord
Eredivisie
30
3
7.2
3
2
0
19/20
Sittard
Eredivisie
26
7
7.5
4
3
0
18/19
Sittard
Eredivisie
34
7
7.4
7
4
0
17/18
De Graafschap
Eredivisie
4
0
7.6
0
1
0
17/18
De Graafschap
Eerste Divisie
37
11
-
10
6
0
16/17
De Graafschap
Eerste Divisie
36
5
-
0
5
0
15/16
De Graafschap
Eredivisie
17
1
7.0
0
2
0
15/16
Utrecht
Eredivisie
6
0
7.2
1
0
0
14/15
Utrecht
Eredivisie
21
2
-
0
3
0
13/14
Utrecht
Eredivisie
14
0
-
0
2
0
12/13
Cambuur
Eerste Divisie
11
1
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
AEK Larnaca
Cyprus Cup
1
0
-
-
0
0
22/23
FC Emmen
KNVB Beker
3
2
-
0
0
0
21/22
Hannover
DFB Pokal
1
0
-
0
0
0
21/22
Feyenoord
KNVB Beker
1
0
-
0
0
0
20/21
Feyenoord
KNVB Beker
2
0
-
0
0
0
19/20
Sittard
KNVB Beker
3
1
-
0
0
0
18/19
Sittard
KNVB Beker
4
1
-
-
1
0
16/17
De Graafschap
KNVB Beker
1
0
-
-
0
0
15/16
Utrecht
KNVB Beker
1
1
-
-
0
0
13/14
Utrecht
KNVB Beker
2
0
-
-
0
0
12/13
Cambuur
KNVB Beker
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
21/22
Feyenoord
Europa Conference League
1
0
7.5
1
1
0
20/21
Feyenoord
Europa League
6
0
7.1
0
0
0
13/14
Utrecht
Europa League
1
0
-
0
0
0