Cầu thủ
Maikel Kieftenbeld
tiền vệ (Cambuur)
Tuổi: 34 (26.06.1990)

Sự nghiệp và danh hiệu Maikel Kieftenbeld

Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Eerste Divisie
8
0
6.7
0
3
0
23/24
Eredivisie
4
0
6.7
0
1
0
23/24
Eerste Divisie
29
3
6.7
1
6
1
22/23
Eredivisie
1
0
5.6
0
0
0
21/22
Championship
27
0
6.6
0
7
0
20/21
Championship
11
0
6.6
0
2
0
20/21
Championship
10
0
6.7
0
1
0
19/20
Championship
8
0
6.3
0
1
0
18/19
Championship
36
1
6.7
2
10
1
17/18
Championship
35
0
6.6
1
11
1
16/17
Championship
39
1
6.8
0
7
0
15/16
Championship
42
3
6.9
0
10
0
14/15
Eredivisie
33
0
-
0
8
0
13/14
Eredivisie
31
0
-
0
5
2
12/13
Eredivisie
29
1
-
-
9
0
11/12
Eredivisie
26
1
-
-
9
0
10/11
Eredivisie
26
0
-
-
8
1