Thứ hai, 18/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Maciej Gorski
tiền đạo
(R. Rzeszow)
Tuổi:
34 (01.03.1990)
R. Rzeszow
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Maciej Gorski
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
R. Rzeszow
Division 2
10
8
-
-
2
1
23/24
R. Rzeszow
Division 1
22
6
-
2
6
2
22/23
R. Rzeszow
Division 1
32
4
-
0
4
0
21/22
Pogon Siedlce
Division 2
27
15
-
-
10
1
20/21
Pogon Siedlce
Division 2
24
9
-
-
4
0
19/20
Radomiak Radom
Division 1
31
2
-
-
7
0
18/19
Korona Kielce
Ekstraklasa
15
2
-
0
2
0
17/18
Chojniczanka
Division 1
13
2
-
-
3
0
17/18
Korona Kielce
Ekstraklasa
14
2
-
1
1
0
16/17
Korona Kielce
Ekstraklasa
11
1
-
0
1
0
16/17
Jagiellonia
Ekstraklasa
10
1
-
0
2
0
15/16
Chrobry Glogow
Division 1
28
15
-
-
0
0
13/14
Sandecja Nowy S.
Division 1
14
1
-
-
6
0
12/13
Sandecja Nowy S.
Division 1
3
1
-
-
2
0
12/13
Arka Gdynia
Division 1
7
0
-
-
1
0
11/12
Legia
Ekstraklasa
2
0
-
-
1
0
10/11
Stilon Gorzow
Division 1
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
R. Rzeszow
Polish Cup
1
0
-
-
0
0
23/24
R. Rzeszow
Polish Cup
2
2
-
-
0
0
22/23
R. Rzeszow
Polish Cup
3
1
-
-
0
0
21/22
Pogon Siedlce
Polish Cup
2
2
-
-
0
0
20/21
Pogon Siedlce
Polish Cup
1
0
-
-
0
0
17/18
Korona Kielce
Polish Cup
2
1
-
-
2
0
14/15
Pruszkow
Polish Cup
4
4
-
-
0
1
13/14
Sandecja Nowy S.
Polish Cup
3
0
-
-
0
0