Chủ nhật, 17/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Luka Maric
hậu vệ
(Đang cập nhật đội bóng...)
Tuổi:
37 (25.04.1987)
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Luka Maric
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
22/23
Concordia
Liga 2
10
0
-
-
1
0
21/22
FC Brasov
Liga 2
7
0
-
-
0
0
20/21
FC Arges
Liga 1
23
1
-
0
2
0
19/20
Arka Gdynia
Ekstraklasa
18
0
-
0
1
0
18/19
Arka Gdynia
Ekstraklasa
23
1
-
0
5
0
17/18
Din. Bucuresti
Liga 1
15
0
-
0
2
0
16/17
Din. Bucuresti
Liga 1
17
2
-
1
4
0
14/15
Zawisza
Ekstraklasa
17
0
-
0
1
0
13/14
Rijeka
1. HNL
2
0
-
-
2
0
12/13
Rijeka
1. HNL
2
0
-
-
0
0
11/12
Istra 1961
1. HNL
16
1
-
-
3
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
20/21
FC Arges
Romanian Cup
1
0
-
-
0
0
19/20
Arka Gdynia
Polish Cup
1
0
-
-
0
0
18/19
Arka Gdynia
Polish Cup
1
0
-
0
0
0
2018
Arka Gdynia
Super Cup
1
0
-
-
1
0
17/18
Din. Bucuresti
Romanian Cup
2
0
-
-
0
0
16/17
Din. Bucuresti
Cupa Ligii
3
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
13/14
Rijeka
Europa League
9
0
-
0
0
0