Thứ ba, 26/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Lucas
tiền vệ
(Kisvarda FC)
Tuổi:
35 (06.05.1989)
Kisvarda FC
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Lucas
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Kisvarda
OTP Bank Liga
21
1
6.8
0
3
0
22/23
Kisvarda
OTP Bank Liga
18
0
-
-
2
0
21/22
DVTK
Merkantil Bank Liga
18
0
-
-
4
0
21/22
Kisvarda
OTP Bank Liga
4
0
-
-
0
0
21/22
Kisvarda II
NB III - East
1
3
-
-
0
0
20/21
Kisvarda
OTP Bank Liga
19
0
-
-
5
0
19/20
Kisvarda
OTP Bank Liga
31
4
-
-
11
0
18/19
Kisvarda
OTP Bank Liga
31
2
-
-
10
0
17/18
Kisvarda
Merkantil Bank Liga
2
2
-
-
0
0
17/18
Pelister
First League
1
2
-
-
0
0
16/17
Braga B
LigaPro
16
0
-
-
0
0
16/17
Portimonense
LigaPro
7
0
-
-
0
0
16/17
Kisvarda
Merkantil Bank Liga
4
4
-
-
0
0
15/16
Braga B
Segunda Liga
7
0
-
-
1
0
15/16
Atletico CP
Segunda Liga
3
0
-
-
1
0
12/13
Debrecen
OTP Bank Liga
1
0
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Kisvarda
Hungarian Cup
1
0
-
-
1
0
22/23
Kisvarda
Hungarian Cup
4
1
-
-
0
0
14/15
Kisvarda
Hungarian Cup
2
0
-
-
1
0
13/14
Bekescsaba 1912
League Cup
1
0
-
-
1
0
12/13
Debrecen
Hungarian Cup
1
1
-
-
0
0
12/13
Debrecen
League Cup
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
22/23
Kisvarda
Europa Conference League
3
0
-
0
0
0