74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Liam Grimshaw
hậu vệ
(Đang cập nhật đội bóng...)
Tuổi:
29 (02.02.1995)
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Liam Grimshaw
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Dundee Utd
Championship
33
0
-
3
2
0
22/23
Morton
Championship
30
0
-
0
7
0
21/22
Motherwell
Premiership
14
1
6.6
0
4
0
20/21
Motherwell
Premiership
14
0
6.5
0
1
0
19/20
Motherwell
Premiership
25
0
-
1
3
0
18/19
Motherwell
Premiership
31
0
-
1
5
0
17/18
Motherwell
Premiership
16
0
-
0
3
0
16/17
Chesterfield
League One
13
0
-
-
3
0
16/17
Preston
Championship
5
0
6.4
0
0
0
15/16
Motherwell
Premiership
14
0
-
1
2
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Dundee Utd
League Cup
2
0
-
0
0
0
23/24
Dundee Utd
Scottish Cup
1
0
-
0
1
0
23/24
Dundee Utd
Challenge Cup
1
0
-
0
0
0
23/24
Dundee Utd
League Cup
3
0
-
0
1
0
22/23
Morton
Scottish Cup
2
0
-
0
0
0
22/23
Morton
Challenge Cup
2
0
-
0
0
0
21/22
Motherwell
League Cup
1
0
-
0
0
0
20/21
Motherwell
League Cup
1
0
-
0
0
0
19/20
Motherwell
Scottish Cup
2
0
-
0
0
0
19/20
Motherwell
League Cup
4
0
-
0
0
0
18/19
Motherwell
League Cup
3
0
-
-
0
0
17/18
Motherwell
Scottish Cup
2
0
-
0
1
0
17/18
Motherwell
League Cup
2
0
-
-
1
0
17/18
Preston
EFL Cup
1
0
-
-
0
0
16/17
Preston
EFL Cup
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
20/21
Motherwell
Europa League
2
0
-
0
0
0
13/14
Manchester Utd U19
Giải Trẻ UEFA
4
0
-
-
0
1