Thứ sáu, 29/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Lewis Harling
tiền vệ
(Penybont)
Tuổi:
32 (11.06.1992)
Penybont
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Lewis Harling
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Penybont
Cymru Premier
29
2
-
-
11
0
22/23
Penybont
Cymru Premier
14
1
-
-
4
1
21/22
Penybont
Cymru Premier
29
5
-
-
7
0
20/21
Penybont
Cymru Premier
29
5
-
-
6
0
19/20
Penybont
Cymru Premier
3
2
-
-
0
0
19/20
Carmarthen Town
Cymru Premier
19
0
-
-
7
0
18/19
Carmarthen Town
Premier League
9
0
-
-
2
0
17/18
Carmarthen Town
Premier League
9
2
-
-
2
0
16/17
Carmarthen Town
Premier League
18
1
-
-
3
0
15/16
Carmarthen Town
Premier League
30
4
-
-
9
0
14/15
Carmarthen Town
Premier League
26
1
-
-
7
0
13/14
Port Talbot
Premier
11
4
-
-
0
0
12/13
Port Talbot
Premier
8
2
-
-
0
0
11/12
Port Talbot
Premier
1
0
-
-
1
1
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Penybont
FA Cup
1
1
-
-
0
0
22/23
Penybont
FA Cup
2
1
-
-
2
0
21/22
Penybont
FA Cup
1
0
-
-
0
1
21/22
Penybont
League Cup
1
0
-
-
0
0
16/17
Carmarthen Town
FA Cup
1
1
-
-
0
0
16/17
Carmarthen Town
League Cup
1
1
-
-
0
0
15/16
Carmarthen Town
League Cup
1
2
-
-
0
0
14/15
Carmarthen Town
FA Cup
1
1
-
-
0
0
13/14
Port Talbot
League Cup
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Penybont
Europa Conference League
2
0
6.7
0
0
0