Thứ sáu, 29/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Goshi Kumagai
hậu vệ
(Yokohama Grits)
Tuổi:
36 (19.08.1988)
Yokohama Grits
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Goshi Kumagai
Tháng 02/2024
FT
Yokohama Grits
0
-
3
Red Eagles Hokkaido
FT
Yokohama Grits
2
-
5
Red Eagles Hokkaido
Tháng 01/2024
FT
Yokohama Grits
2
-
6
HL Anyang
FT
Yokohama Grits
5
-
6
HL Anyang
FT
Tohoku Free Blades
5
-
1
Yokohama Grits
FT
Tohoku Free Blades
6
-
4
Yokohama Grits
FT
Red Eagles Hokkaido
4
-
0
Yokohama Grits
FT
Red Eagles Hokkaido
5
-
3
Yokohama Grits
Tháng 12/2023
FT
Yokohama Grits
4
-
2
Nikko Ice Bucks
FT
Yokohama Grits
4
-
5
Nikko Ice Bucks
FT
HL Anyang
4
-
2
Yokohama Grits
FT
HL Anyang
4
-
2
Yokohama Grits
FT
Yokohama Grits
4
-
2
Red Eagles Hokkaido
FT
Yokohama Grits
0
-
2
Red Eagles Hokkaido
Tháng 11/2023
FT
HL Anyang
2
-
3
Yokohama Grits
FT
HL Anyang
7
-
2
Yokohama Grits
FT
Yokohama Grits
2
-
5
HL Anyang
FT
Yokohama Grits
3
-
6
HL Anyang
Tháng 10/2023
FT
Red Eagles Hokkaido
3
-
1
Yokohama Grits
FT
Red Eagles Hokkaido
6
-
1
Yokohama Grits
FT
Yokohama Grits
3
-
6
Tohoku Free Blades
FT
Yokohama Grits
3
-
5
Tohoku Free Blades
FT
Nikko Ice Bucks
4
-
2
Yokohama Grits
FT
Nikko Ice Bucks
6
-
5
Yokohama Grits
FT
Yokohama Grits
0
-
3
Nikko Ice Bucks
Tháng 09/2023
FT
Yokohama Grits
0
-
5
Nikko Ice Bucks
FT
Tohoku Free Blades
3
-
1
Yokohama Grits
FT
Tohoku Free Blades
7
-
2
Yokohama Grits
Tháng 03/2023
FT
Yokohama Grits
3
-
0
East Hokkaido Cranes
FT
Yokohama Grits
4
-
3
East Hokkaido Cranes