Thứ bảy, 23/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Ko Matsubara
hậu vệ
(Iwata)
Tuổi:
28 (30.08.1996)
Iwata
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Ko Matsubara
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
Iwata
J1 League
15
1
6.7
3
1
0
2023
Iwata
J2 League
40
6
-
7
3
0
2022
Iwata
J1 League
8
0
6.5
1
1
0
21/22
St. Truiden
Jupiler League
7
0
6.7
1
0
0
20/21
St. Truiden
Jupiler League
7
0
6.4
1
1
0
19/20
St. Truiden
Jupiler League
1
0
-
0
0
0
2019
Shimizu S-Pulse
J1 League
34
2
6.8
1
3
0
2018
Shimizu S-Pulse
J1 League
32
0
6.9
2
2
1
2017
Shimizu S-Pulse
J1 League
32
2
7.0
3
4
1
2016
Shimizu S-Pulse
J2 League
28
1
-
-
2
0
2015
Shimizu S-Pulse
J1 League
7
0
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2023
Iwata
YBC Levain Cup
1
0
-
-
0
0
21/22
St. Truiden
Belgian Cup
1
1
-
0
0
0
20/21
St. Truiden
Belgian Cup
1
0
-
0
0
0
2019
Shimizu S-Pulse
Emperors Cup
3
0
-
-
1
0
2019
Shimizu S-Pulse
YBC Levain Cup
1
0
-
-
0
0
2018
Shimizu S-Pulse
YBC Levain Cup
1
0
-
-
0
0
2017
Shimizu S-Pulse
YBC Levain Cup
1
0
-
-
1
0
2015
Shimizu S-Pulse
Nabisco Cup
1
0
-
-
0
0