74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Kennedy Boateng
hậu vệ
(Din. Bucuresti)
Tuổi:
28 (29.11.1996)
Din. Bucuresti
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Kennedy Boateng
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Din. Bucuresti
Superliga
15
1
7.1
1
3
0
23/24
A. Lustenau
Bundesliga
17
0
6.9
0
2
1
22/23
Santa Clara
Liga Portugal
26
3
6.8
0
6
1
21/22
Santa Clara
Liga Portugal
26
0
6.8
0
4
0
20/21
Ried
Tipico Bundesliga
24
0
6.9
1
5
1
19/20
Ried
2. Liga
21
1
-
1
4
0
18/19
Ried
2. Liga
30
0
-
0
4
0
17/18
Ried
Erste Liga
29
0
-
0
5
0
16/17
LASK
Erste Liga
10
2
-
0
5
1
16/17
FC Juniors
Regionalliga Central
1
1
-
-
0
0
15/16
WAFA
Premier League
2
1
-
-
0
1
14/15
WAFA
Premier League
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Din. Bucuresti
Romanian Cup
1
0
-
-
1
0
22/23
Santa Clara
League Cup
3
1
-
0
0
0
22/23
Santa Clara
Taça de Portugal
1
0
-
-
0
0
21/22
Santa Clara
League Cup
1
0
-
0
0
0
21/22
Santa Clara
Taça de Portugal
1
0
-
-
0
0
19/20
Ried
OFB Cup
1
0
-
-
1
0
18/19
Ried
OFB Cup
3
0
-
-
0
0
17/18
Ried
OFB Cup
4
3
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
21/22
Santa Clara
Europa Conference League
2
0
-
0
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2025
Togo
Africa Cup of Nations - Vòng loại
3
0
6.9
0
0
0
2023
Togo
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2023
Togo
Africa Cup of Nations - Vòng loại
2
0
6.2
0
0
0
2022
Togo
Giao hữu Quốc tế
4
0
-
-
0
0
2014
Ghana
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi
2
0
-
-
0
0