Thứ ba, 26/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Jan Mikula
hậu vệ
(Liberec)
Tuổi:
32 (05.01.1992)
Liberec
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Jan Mikula
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Liberec
1. Liga
4
0
6.5
0
1
0
23/24
Liberec
1. Liga
29
1
6.6
5
6
0
22/23
Liberec
1. Liga
19
1
6.6
1
2
0
21/22
Liberec B
CFL - Group B
1
0
-
-
0
0
21/22
Liberec
1. Liga
32
2
-
4
3
0
20/21
Liberec
1. Liga
31
0
-
2
6
0
19/20
Liberec
1. Liga
33
1
-
1
7
0
18/19
Liberec
1. Liga
21
0
-
1
3
1
17/18
Liberec U21
Youth League
1
0
-
-
0
0
17/18
Liberec
1. Liga
25
0
-
1
3
0
16/17
Liberec
1. Liga
13
2
-
1
1
0
16/17
Slavia Prague U21
Youth League
2
0
-
-
0
0
16/17
Slavia Prague
1. Liga
4
0
-
0
0
0
15/16
Slavia Prague U21
Giải Trẻ
3
0
-
-
1
0
15/16
Slavia Prague
Synot liga
22
1
-
1
5
0
14/15
Slavia Prague U21
Giải Trẻ
3
0
-
-
0
0
14/15
Slavia Prague
Synot liga
14
0
-
0
4
0
13/14
Jihlava
Gambrinus liga
13
0
-
0
1
0
13/14
Jihlava U21
Giải Trẻ
13
2
-
-
2
0
12/13
Slavia Prague U21
Giải Trẻ
16
3
-
-
2
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Liberec
MOL Cup
3
0
6.4
-
0
0
22/23
Liberec
MOL Cup
2
0
-
-
0
0
20/21
Liberec
MOL Cup
3
0
-
0
1
0
19/20
Liberec
MOL Cup
4
0
-
-
2
0
18/19
Liberec
MOL Cup
4
0
-
-
2
0
17/18
Liberec
MOL Cup
2
1
-
-
0
0
16/17
Liberec
MOL Cup
2
1
-
-
1
0
16/17
Slavia Prague
MOL Cup
2
0
-
-
0
0
15/16
Slavia Prague
MOL Cup
1
0
-
-
0
0
13/14
Jihlava
Pohar Ceske posty
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
20/21
Liberec
Europa League
9
0
6.4
0
1
0
16/17
Slavia Prague
Europa League
5
0
-
1
2
0