74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Jaikel Medina
hậu vệ
(Đang cập nhật đội bóng...)
Tuổi:
32 (28.01.1992)
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Jaikel Medina
Vô địch quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Zacapa
Liga Nacional
8
0
-
-
2
1
23/24
Puntarenas FC
Primera Division
23
1
-
-
5
1
22/23
Malacateco
Liga Nacional
33
0
-
-
9
0
22/23
Sporting San Jose
Primera Division
4
0
-
-
2
1
21/22
Sporting San Jose
Primera Division
29
2
-
-
11
1
20/21
Sporting San Jose
Primera Division
16
0
-
-
7
2
20/21
Zeledon
Primera Division
9
1
-
-
4
1
19/20
Saprissa
Primera Division
11
0
-
-
2
0
18/19
Saprissa
Primera Division
28
2
-
-
9
0
17/18
Saprissa
Primera Division
27
0
-
-
9
0
16/17
Saprissa
Primera Division
32
2
-
-
15
0
15/16
Liberia
Primera Division
16
1
-
-
7
0
15/16
CS Uruguay
Primera Division
9
0
-
-
3
1
14/15
CS Uruguay
Primera Division
29
1
-
-
7
0
13/14
CS Uruguay
Primera Division
16
3
-
-
2
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
16/17
Saprissa
Giải Vô địch CONCACAF
2
0
-
0
0
0