Thứ tư, 06/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Ja-Ryong Koo
hậu vệ
(Jeonbuk)
Tuổi:
32 (06.04.1992)
Jeonbuk
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Ja-Ryong Koo
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
Jeonbuk
K League 1
10
0
6.7
0
1
0
2023
Jeonbuk
K League 1
23
0
7.2
0
5
0
2022
Jeonbuk
K League 1
15
1
6.7
0
0
0
2021
Jeonbuk
K League 1
17
0
-
0
1
0
2020
Jeonbuk
K League 1
2
0
-
0
0
0
2019
Suwon Bluewings
K League 1
30
1
-
1
5
1
2018
Suwon Bluewings
K League 1
22
0
-
0
1
0
2017
Suwon Bluewings
K-League Classic
29
0
-
-
6
0
2016
Suwon Bluewings
K-League Classic
32
1
-
-
6
0
2015
Suwon Bluewings
K-League Classic
25
0
-
-
4
1
2014
Suwon Bluewings
K-League Classic
7
0
-
-
0
0
2013
Suwon Bluewings
K League Classic
3
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
Jeonbuk
Korean Cup
1
0
-
-
0
0
2023
Jeonbuk
Korean Cup
2
0
-
-
0
0
2022
Jeonbuk
Korean Cup
1
0
-
0
0
0
2021
Jeonbuk
Korean Cup
1
0
-
-
0
0
2020
Jeonbuk
Korean Cup
2
0
-
0
0
0
2019
Suwon Bluewings
Korean Cup
4
0
-
-
0
0
2016
Suwon Bluewings
Korean Cup
1
0
-
-
1
1
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Jeonbuk
AFC Champions League
5
0
6.6
0
0
0
2022
Jeonbuk
AFC Champions League
2
0
6.9
0
0
0
2021
Jeonbuk
AFC Champions League
5
0
-
0
0
0
2020
Jeonbuk
AFC Champions League
4
0
-
0
0
0
2018
Suwon Bluewings
AFC Champions League
9
0
-
0
1
0
2017
Suwon Bluewings
AFC Champions League
4
0
-
0
0
0
2016
Suwon Bluewings
AFC Champions League
4
0
-
-
0
0
2015
Suwon Bluewings
AFC Champions League
3
1
-
0
1
0