Thứ ba, 19/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Irakli Lekvtadze
tiền vệ
(FC Gareji Sagarejo)
Tuổi:
33 (30.08.1991)
FC Gareji Sagarejo
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Irakli Lekvtadze
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
FC Gareji Sagarejo
Crystalbet Erovnuli Liga 2
15
1
-
2
2
0
2023
FC Gareji Sagarejo
Crystalbet Erovnuli Liga
2
0
-
0
0
0
2023
FC Gareji Sagarejo
Crystalbet Erovnuli Liga 2
15
5
-
0
2
0
2023
Shukura
Crystalbet Erovnuli Liga
8
0
-
0
3
1
2022
Shukura
Crystalbet Erovnuli Liga 2
27
7
-
4
6
0
2021
Samgurali
Crystalbet Erovnuli Liga
31
2
-
2
4
0
2020
Dila Gori
Crystalbet Erovnuli Liga
15
2
-
1
1
0
2020
Chikhura
Crystalbet Erovnuli Liga
1
0
-
0
0
0
2019
Chikhura
Crystalbet Erovnuli Liga
22
2
-
1
6
0
2018
Chikhura
Erovnuli Liga
23
4
-
-
3
0
2017
Chikhura
Erovnuli Liga
11
2
-
-
1
0
2016
Chikhura
Umaglesi Liga
1
1
-
-
0
0
15/16
Tskhinvali
Umaglesi Liga
6
6
-
-
0
0
14/15
Tskhinvali
Umaglesi Liga
1
2
-
-
0
0
13/14
Torpedo Kutaisi
Umaglesi Liga
3
3
-
-
0
0
11/12
Dila Gori
Umaglesi Liga
1
1
-
-
0
0
11/12
Dinamo Tbilisi
Umaglesi Liga
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2023
FC Gareji Sagarejo
Georgian Cup
1
1
-
-
0
0
2022
Shukura
Georgian Cup
1
0
-
-
0
0
2021
Samgurali
Georgian Cup
3
0
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
19/20
Chikhura
Europa League
4
0
-
0
1
0
18/19
Chikhura
Europa League
3
0
-
0
0
0
16/17
Chikhura
Europa League
2
0
-
0
1
0
15/16
Tskhinvali
Europa League
1
0
-
0
1
0
11/12
Dinamo Tbilisi
Europa League
5
2
-
-
1
0