Thứ bảy, 16/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Imran Oulad Omar
tiền vệ
(Noah)
Tuổi:
26 (11.12.1997)
Noah
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Imran Oulad Omar
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
H. Beer Sheva
Ligat ha'Al
23
2
6.8
3
2
0
2023
Dinamo Tbilisi
Crystalbet Erovnuli Liga
21
13
-
5
3
0
2022
Dinamo Tbilisi
Crystalbet Erovnuli Liga
16
8
-
3
1
0
21/22
R. Volgograd
FNL
9
1
-
-
2
0
2021
Loco. Tbilisi
Crystalbet Erovnuli Liga
33
7
-
5
1
0
2020
Loco. Tbilisi
Crystalbet Erovnuli Liga
11
3
-
2
1
0
19/20
LPS HD Clinceni
Liga 1
2
0
-
0
0
0
18/19
Den Bosch
Eerste Divisie
17
3
-
1
3
0
17/18
Trencin
Fortuna liga
3
0
-
0
0
0
17/18
Achilles 29
Tweede Divisie
15
4
-
-
0
0
16/17
Achilles 29
Eerste Divisie
21
2
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
H. Beer Sheva
State Cup
3
1
-
0
0
0
2023
Dinamo Tbilisi
Super Cup
2
1
-
0
0
0
2022
Dinamo Tbilisi
Georgian Cup
3
1
-
-
0
0
21/22
R. Volgograd
Russian Cup
1
0
-
0
0
0
2021
Loco. Tbilisi
Georgian Cup
2
1
-
-
1
0
2020
Loco. Tbilisi
Georgian Cup
1
1
-
-
0
0
18/19
Den Bosch
KNVB Beker
1
0
-
-
0
0
17/18
Achilles 29
KNVB Beker
2
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Dinamo Tbilisi
Europa Conference League
2
0
6.5
0
1
0
23/24
Dinamo Tbilisi
Champions League
2
0
7.0
1
0
0
22/23
Dinamo Tbilisi
Europa Conference League
2
0
-
0
0
0
20/21
Loco. Tbilisi
Europa League
3
1
-
0
1
0