74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Hiroki Miyazawa
tiền vệ
(Sapporo)
Tuổi:
35 (28.06.1989)
Sapporo
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Hiroki Miyazawa
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2023
Hokkaido Consadole Sapporo
J1 League
23
0
6.7
2
4
0
2022
Hokkaido Consadole Sapporo
J1 League
25
3
-
0
5
0
2021
Hokkaido Consadole Sapporo
J1 League
29
0
-
0
4
0
2020
Hokkaido Consadole Sapporo
J1 League
32
1
-
1
7
0
2019
Hokkaido Consadole Sapporo
J1 League
30
1
-
3
3
0
2018
Hokkaido Consadole Sapporo
J1 League
28
1
-
1
8
1
2017
Hokkaido Consadole Sapporo
J1 League
30
2
-
1
3
0
2016
Hokkaido Consadole Sapporo
J2 League
31
1
-
-
5
0
2015
Hokkaido Consadole Sapporo
J2 League
39
5
-
-
8
1
2014
Hokkaido Consadole Sapporo
J-League Division 2
41
1
-
-
3
0
2013
Hokkaido Consadole Sapporo
J-League Division 2
23
2
-
-
1
0
2012
Hokkaido Consadole Sapporo
J-League
13
0
-
-
1
0
2011
Hokkaido Consadole Sapporo
J-League Division 2
4
4
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2023
Hokkaido Consadole Sapporo
Emperors Cup
2
0
-
-
0
0
2023
Hokkaido Consadole Sapporo
YBC Levain Cup
3
0
-
-
1
0
2022
Hokkaido Consadole Sapporo
Emperors Cup
1
0
-
-
0
0
2022
Hokkaido Consadole Sapporo
YBC Levain Cup
3
0
-
-
0
0
2021
Hokkaido Consadole Sapporo
YBC Levain Cup
5
0
-
-
0
0
2020
Hokkaido Consadole Sapporo
YBC Levain Cup
2
0
-
-
1
0
2019
Hokkaido Consadole Sapporo
YBC Levain Cup
7
0
-
-
0
0
2017
Hokkaido Consadole Sapporo
YBC Levain Cup
2
0
-
-
1
0