Thứ sáu, 29/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Guy Hadida
tiền vệ
(Zalaegerszegi)
Tuổi:
29 (23.07.1995)
Zalaegerszegi
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Guy Hadida
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Zalaegerszegi
OTP Bank Liga
4
0
6.8
2
0
0
23/24
Ch. Odesa
Premier League
14
1
-
0
0
0
22/23
Ch. Odesa
Premier League
9
2
-
1
2
0
22/23
Maccabi Bnei Raina
Ligat ha'Al
9
1
-
1
1
0
21/22
Hapoel Jerusalem
Ligat ha'Al
23
4
-
0
4
1
20/21
Maccabi Petah Tikva
Ligat ha'Al
21
2
-
0
2
0
19/20
Maccabi Petah Tikva
Leumit League
6
7
-
-
0
0
19/20
Hapoel Haifa
Ligat ha'Al
1
0
-
-
0
0
18/19
Hapoel Haifa
Ligat ha'Al
4
2
-
-
2
0
17/18
Beitar Tel Aviv
Leumit League
3
3
-
-
0
0
15/16
Maccabi Yavne
Leumit League
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Zalaegerszegi
Hungarian Cup
1
0
-
-
0
0
23/24
Ch. Odesa
Ukrainian Cup
2
0
-
-
1
0
22/23
Maccabi Bnei Raina
State Cup
1
1
-
-
0
0
2022
Maccabi Bnei Raina
Toto Cup
1
0
-
0
0
0
2021
Hapoel Jerusalem
Toto Cup
5
2
-
0
0
0
2020
Maccabi Petah Tikva
Toto Cup
2
1
-
-
0
0
19/20
Maccabi Petah Tikva
State Cup
2
2
-
-
0
0
16/17
Hapoel Kfar Saba
Toto Cup
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
18/19
Hapoel Haifa
Europa League
4
0
-
0
0
0