Thứ hai, 18/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Vladislavs Gutkovskis
tiền đạo
(Daejeon)
Tuổi:
29 (02.04.1995)
Daejeon
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Vladislavs Gutkovskis
Tháng 10/2024
FT
Daejeon
1
-
0
Daegu
FT
Jeonbuk
0
-
2
Daejeon
FT
Latvia
0
-
3
Bắc Macedonia
FT
Jeju Utd
2
-
1
Daejeon
Tháng 09/2024
FT
Daejeon
0
-
1
Ulsan HD
FT
Daejeon
0
-
0
Jeonbuk
FT
Seoul
2
-
3
Daejeon
FT
Latvia
1
-
0
Quần đảo Faroe
FT
Armenia
4
-
1
Latvia
FT
Daejeon
2
-
0
Gwangju FC
Tháng 08/2024
FT
Gimcheon Sangmu
2
-
2
Daejeon
FT
Daejeon
2
-
1
Incheon
FT
Suwon FC
1
-
2
Daejeon
Tháng 07/2024
FT
Daegu
1
-
1
Daejeon
FT
Daejeon
1
-
2
Pohang
FT
Daejeon
1
-
1
Gangwon
FT
Seoul
2
-
1
Daejeon
FT
Daejeon
2
-
2
Jeonbuk
Tháng 06/2024
FT
Daejeon
0
-
2
Suwon FC
FT
Gimcheon Sangmu
2
-
0
Daejeon
FT
Daejeon
2
-
1
Gwangju FC
FT
Daejeon
0
-
1
Jeju Utd
FT
Pohang
1
-
1
Daejeon
FT
Daejeon
1
-
0
Daegu
Tháng 05/2024
FT
Daejeon
0
-
1
Jeju Utd
FT
Ulsan HD
4
-
1
Daejeon
FT
Daejeon
0
-
1
Incheon
FT
Gangwon
3
-
3
Daejeon
FT
Gwangju FC
2
-
1
Daejeon
Tháng 04/2024
FT
Daejeon
0
-
0
Gimcheon Sangmu