Thứ tư, 20/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Gustavo Henrique
hậu vệ
(Corinthians)
Tuổi:
31 (24.03.1993)
Corinthians
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Gustavo Henrique
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
Corinthians
Serie A
3
0
6.6
0
0
0
2024
Corinthians
Paulista
4
0
7.1
0
3
0
23/24
Valladolid
La Liga 2
12
1
6.7
0
2
0
22/23
Fenerbahce
Super Lig
13
2
7.0
1
3
0
2022
Flamengo RJ
Serie A
5
1
7.5
0
0
0
2022
Flamengo RJ
Campeonato Carioca
4
1
-
-
3
0
2021
Flamengo RJ
Serie A
21
2
7.1
0
2
0
2021
Flamengo RJ
Campeonato Carioca
4
0
-
-
1
0
2020
Flamengo RJ
Serie A
25
2
6.9
1
5
1
2020
Flamengo RJ
Campeonato Carioca
7
0
-
-
1
0
2019
Santos
Serie A
32
3
7.2
0
10
2
2019
Santos
Campeonato Paulista
14
1
-
-
1
0
2018
Santos
Serie A
29
1
7.1
0
7
0
2018
Santos
Campeonato Paulista
4
0
-
-
2
0
2017
Santos
Serie A
2
0
7.6
0
0
0
2016
Santos
Serie A
24
1
7.3
0
7
1
2016
Santos
Campeonato Paulista
9
2
-
-
5
0
2015
Santos
Série A
20
0
7.1
0
6
1
2015
Santos
Campeonato Paulista
1
0
-
-
0
0
2014
Santos
Campeonato Paulista
1
0
-
-
1
1
2013
Santos
Série A
23
2
-
0
3
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Valladolid
Copa del Rey
1
0
6.4
0
0
0
22/23
Fenerbahce
Turkish Cup
1
0
-
0
0
0
2021
Flamengo RJ
Copa do Brasil
2
0
-
0
0
0
2020
Flamengo RJ
Copa do Brasil
2
0
-
-
0
0
2020
Flamengo RJ
Supercopa do Brasil
1
0
-
0
0
0
2019
Santos
Copa do Brasil
4
1
-
-
3
1
2018
Santos
Copa do Brasil
3
1
-
-
1
0
2016
Santos
Copa do Brasil
1
0
-
-
1
0
2015
Santos
Copa do Brasil
7
0
-
-
1
0
2013
Santos
Copa do Brasil
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
Corinthians
Copa Sudamericana
5
0
7.3
0
0
0
22/23
Fenerbahce
Europa League
9
1
7.0
0
1
0
2022
Flamengo RJ
Copa Libertadores
1
0
-
0
0
0
2021
Flamengo RJ
Copa Libertadores
8
1
-
1
4
0
2020
Flamengo RJ
Copa Libertadores
5
1
-
0
0
1
2020
Flamengo RJ
Recopa Sudamericana
2
0
-
0
2
0
2019
Santos
Copa Sudamericana
2
0
-
0
0
0
2018
Santos
Copa Libertadores
3
0
-
0
1
0