Thứ năm, 21/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Denny Gropper
tiền vệ
(Ludogorets)
Tuổi:
25 (16.03.1999)
Ludogorets
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Denny Gropper
Tháng 07/2024
FT
Ludogorets II
2
-
0
Lok. Gorna
FT
Ludogorets
1
-
0
CSKA Sofia
FT
Dinamo Batumi
1
-
0
Ludogorets
FT
Ludogorets
3
-
1
Dinamo Batumi
Tháng 06/2024
FT
Ludogorets
4
-
1
Univ. Craiova
FT
St. Gallen
0
-
2
Ludogorets
FT
Ludogorets
1
-
0
Slovan Bratislava
FT
Belarus
0
-
4
Israel
FT
Hungary
3
-
0
Israel
Tháng 05/2024
FT
Levski Sofia
1
-
0
Ludogorets
FT
Maritsa Plovdiv
1
-
1
Ludogorets II
FT
Ludogorets
3
-
0
Lok. Plovdiv
FT
Cherno More
4
-
0
Ludogorets
FT
Ludogorets II
1
-
4
Spartak Varna
FT
Ludogorets
2
-
3
Botev Plovdiv
FT
Belasitsa
2
-
0
Ludogorets II
FT
Ludogorets
3
-
1
CSKA Sofia
FT
Ludogorets II
2
-
2
Bdin Vidin
FT
Hebar
0
-
5
Ludogorets
Tháng 04/2024
FT
Ludogorets
3
-
3
Krumovgrad
FT
Chernomorets 1919
1
-
1
Ludogorets II
FT
Ludogorets
4
-
0
Hebar
FT
Ludogorets II
2
-
1
Yantra Gabrovo
FT
Hebar
0
-
3
Ludogorets
FT
Ludogorets
2
-
0
Arda
FT
Svoge
1
-
0
Ludogorets II
FT
CSKA 1948 Sofia
0
-
1
Ludogorets
FT
Ludogorets II
2
-
2
CSKA 1948 Sofia II
FT
Pirin Blagoevgrad
0
-
2
Ludogorets
FT
Ludogorets
5
-
1
Levski Sofia