Thứ năm, 21/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Franck Honorat
tiền đạo
(B. Monchengladbach)
Tuổi:
28 (11.08.1996)
B. Monchengladbach
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Franck Honorat
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
B. Monchengladbach
Bundesliga
32
3
7.2
9
1
0
22/23
Brest
Ligue 1
33
6
7.1
5
1
0
21/22
Brest
Ligue 1
34
11
7.3
4
3
0
20/21
Brest
Ligue 1
36
8
7.0
4
3
0
19/20
St Etienne
Ligue 1
12
0
6.7
3
1
0
18/19
Clermont
Ligue 2
35
4
7.1
9
1
1
17/18
Clermont
Ligue 2
35
3
7.1
6
2
1
16/17
Sochaux
Ligue 2
24
0
6.6
1
0
0
15/16
Nice
Ligue 1
6
0
6.5
0
1
0
14/15
Nice
Ligue 1
5
0
-
0
2
0
13/14
Nice
Ligue 1
8
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
B. Monchengladbach
DFB Pokal
3
2
8.2
2
0
0
22/23
Brest
Coupe de France
2
0
-
-
0
0
21/22
Brest
Coupe de France
3
0
-
0
0
0
20/21
Brest
Coupe de France
1
0
-
0
0
0
19/20
St Etienne
Coupe de France
4
0
-
2
0
0
19/20
St Etienne
Coupe de la Ligue
1
0
-
0
0
0
18/19
Clermont
Coupe de France
3
3
-
-
0
0
18/19
Clermont
Coupe de la Ligue
1
0
-
-
1
0
17/18
Clermont
Coupe de la Ligue
3
0
-
-
0
0
16/17
Sochaux
Coupe de la Ligue
4
1
-
-
0
0
15/16
Nice
Coupe de France
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
19/20
St Etienne
Europa League
2
0
6.6
0
0
0