Thứ sáu, 22/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Dragan Ceran
tiền đạo
(Pakhtakor)
Tuổi:
37 (06.10.1987)
Pakhtakor
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Dragan Ceran
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
Pakhtakor
Super League
10
5
-
2
2
0
2023
Pakhtakor
Super League
22
13
-
1
5
0
2022
Pakhtakor
Super League
23
19
-
3
1
0
2021
Pakhtakor
Super League
23
16
-
4
7
0
2020
Pakhtakor
Super League
26
21
-
8
0
0
2019
Pakhtakor
Super League
24
23
-
4
4
0
2018
Pakhtakor
Super League
3
3
-
-
0
0
2018
Nasaf Qarshi
Super League
3
3
-
-
0
0
2017
Nasaf Qarshi
Professional Football League
15
19
-
-
0
0
2016
Nasaf Qarshi
Professional Football League
9
12
-
-
0
0
15/16
Vardar
First League
12
5
-
-
1
0
15/16
Hajer
Saudi Professional League
13
2
-
-
1
0
14/15
Zaqatala
Premier League
11
14
-
-
0
1
13/14
Zaqatala
Premier League
11
13
-
-
0
0
12/13
Netanya
Ligat ha'Al
8
8
-
-
0
1
11/12
Hapoel Haifa
Ligat ha'Al
2
0
-
-
0
0
11/12
Smederevo
Super Liga
3
4
-
-
0
0
10/11
Smederevo
Super Liga
2
2
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
Pakhtakor
Super Cup
1
1
-
0
1
0
2023
Pakhtakor
Super Cup
1
0
-
1
0
0
2023
Pakhtakor
Uzbekistan Cup
1
2
-
0
0
0
2022
Pakhtakor
Uzbekistan Cup
1
0
-
-
1
0
2022
Pakhtakor
Super Cup
1
1
-
-
1
0
2021
Pakhtakor
Uzbekistan Cup
2
0
-
-
0
1
2021
Pakhtakor
Super Cup
1
1
-
-
0
0
2020
Pakhtakor
Uzbekistan Cup
2
3
-
-
0
0
2019
Pakhtakor
Uzbekistan Cup
3
5
-
-
0
0
2017
Nasaf Qarshi
Uzbekistan Cup
3
3
-
-
0
0
2016
Nasaf Qarshi
Uzbekistan Cup
1
1
-
-
0
0
14/15
Zaqatala
Azerbaijan Cup
2
4
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Pakhtakor
AFC Champions League
4
1
7.3
3
1
0
2022
Pakhtakor
AFC Champions League
3
1
6.7
0
1
0
2021
Pakhtakor
AFC Champions League
6
2
-
0
0
0
2020
Pakhtakor
AFC Champions League
7
2
-
0
2
0
2019
Pakhtakor
AFC Champions League
8
2
-
-
2
0
2018
Nasaf Qarshi
AFC Champions League
5
1
-
-
0
0
2017
Nasaf Qarshi
AFC Champions League
2
1
-
-
0
0