Thứ ba, 26/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Derick Tshimanga
hậu vệ
(Đang cập nhật đội bóng...)
Tuổi:
36 (06.11.1988)
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Derick Tshimanga
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Beerschot VA
Challenger Pro League
29
0
6.9
1
3
0
22/23
Beveren
Challenger Pro League
12
0
6.7
0
0
0
21/22
Beveren
1B Pro League
17
0
-
2
6
1
20/21
Leuven
Jupiler League
10
0
6.7
0
1
0
19/20
Leuven
Proximus League
28
1
-
-
4
1
18/19
Leuven
Proximus League
28
3
-
-
6
0
17/18
Leuven
Jupiler League
9
0
-
1
2
0
17/18
Leuven
Proximus League
19
1
-
-
5
0
16/17
Willem II
Eredivisie
22
0
7.1
1
2
0
15/16
Genk
Jupiler League
19
0
-
2
6
1
14/15
Genk
Jupiler League
14
0
-
0
2
0
13/14
Genk
Jupiler League
33
1
-
0
6
0
12/13
Genk
Jupiler League
14
0
-
-
5
0
11/12
Genk
Jupiler League
1
0
-
-
0
0
11/12
Lokeren
Jupiler League
13
2
-
-
5
1
10/11
Lokeren
Jupiler League
22
2
-
-
4
1
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Beerschot VA
Belgian Cup
1
0
-
0
0
0
22/23
Beveren
Belgian Cup
1
0
-
0
1
0
17/18
Leuven
Belgian Cup
1
0
-
-
0
0
16/17
Willem II
KNVB Beker
1
0
-
-
0
0
15/16
Genk
Belgian Cup
1
0
-
0
0
0
13/14
Genk
Belgian Cup
2
0
-
-
0
0
2013
Genk
Super Cup
1
0
-
-
0
0
12/13
Genk
Belgian Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
16/17
Genk
Europa League
1
0
-
0
0
0
13/14
Genk
Europa League
7
0
-
0
0
0
12/13
Genk
Europa League
1
0
-
-
1
0