Thứ bảy, 23/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Dani Ramirez
tiền vệ
(LKS Lodz)
Tuổi:
32 (18.06.1992)
LKS Lodz
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Dani Ramirez
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
LKS Lodz
Ekstraklasa
32
9
6.9
1
4
0
22/23
Waregem
Jupiler League
13
0
6.1
0
1
1
21/22
Lech Poznan
Ekstraklasa
26
1
7.0
4
2
0
20/21
Lech Poznan
Ekstraklasa
30
6
7.1
2
3
0
19/20
Lech Poznan
Ekstraklasa
16
4
-
6
3
0
19/20
LKS Lodz
Ekstraklasa
20
6
-
3
4
0
18/19
LKS Lodz
Division 1
31
10
-
-
3
0
17/18
Stomil Olsztyn
Division 1
22
1
-
-
3
1
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
LKS Lodz
Polish Cup
2
0
-
-
0
0
22/23
Waregem
Belgian Cup
3
0
-
1
0
0
2022
Lech Poznan
Super Cup
1
0
-
0
1
0
21/22
Lech Poznan
Polish Cup
5
1
-
-
0
0
20/21
Lech Poznan
Polish Cup
3
2
-
-
0
0
19/20
Lech Poznan
Polish Cup
2
2
-
0
0
0
19/20
LKS Lodz
Polish Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
20/21
Lech Poznan
Europa League
10
1
6.6
3
3
0