Thứ ba, 26/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Castro
tiền vệ
(FC Porto)
Tuổi:
36 (02.04.1988)
FC Porto
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Castro
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
FC Porto B
Liga Portugal 2
3
0
-
0
0
0
24/25
Moreirense
Liga Portugal
1
0
6.5
0
0
0
23/24
Moreirense
Liga Portugal
14
1
6.7
1
1
0
23/24
Braga
Liga Portugal
3
0
6.7
0
0
0
22/23
Braga
Liga Portugal
24
1
6.8
1
1
0
21/22
Braga
Liga Portugal
21
0
6.7
2
4
0
20/21
Braga
Primeira Liga
21
2
7.2
3
1
0
19/20
Goztepe
Super Lig
32
3
7.0
2
2
0
18/19
Goztepe
Super Lig
31
1
6.9
8
3
1
17/18
Goztepe
Super Lig
33
4
7.2
7
7
0
16/17
Kasimpasa
Super Lig
33
6
7.2
4
5
0
15/16
Kasimpasa
Super Lig
33
4
7.2
3
5
0
14/15
Kasimpasa
Super Lig
32
5
-
0
8
0
13/14
Kasimpasa
Super Lig
33
3
-
-
4
0
12/13
FC Porto
Primeira Liga
17
1
-
-
0
0
11/12
Gijon
Primera Division
29
2
-
-
7
0
10/11
Gijon
Primera Division
15
2
-
-
3
0
10/11
FC Porto
Primeira Liga
1
0
-
-
0
0
09/10
Olhanense
Primeira Liga
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Braga
Taça de Portugal
2
0
-
-
1
0
22/23
Braga
League Cup
3
0
-
0
0
0
22/23
Braga
Taça de Portugal
5
0
-
-
2
0
21/22
Braga
Taça de Portugal
1
0
-
-
0
0
21/22
Braga
League Cup
1
0
-
0
0
0
20/21
Braga
Taça de Portugal
3
0
-
0
0
0
20/21
Braga
League Cup
3
0
-
0
1
0
19/20
Goztepe
Turkish Cup
2
1
-
0
0
0
18/19
Goztepe
Turkish Cup
3
0
-
1
1
0
16/17
Kasimpasa
Turkish Cup
6
1
-
-
2
0
12/13
FC Porto
League Cup
1
0
-
-
0
0
12/13
FC Porto
Taça de Portugal
1
0
-
-
0
1
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Braga
Champions League
2
1
-
0
0
0
22/23
Braga
Europa Conference League
2
1
6.9
0
0
0
22/23
Braga
Europa League
5
0
6.8
0
1
0
21/22
Braga
Europa League
10
0
6.7
0
2
0
20/21
Braga
Europa League
5
0
6.8
0
1
0
12/13
FC Porto
Champions League
2
0
-
-
0
0
10/11
FC Porto
Europa League
2
0
-
-
0
0