Thứ sáu, 15/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Carlitos
tiền đạo
(Atromitos)
Tuổi:
34 (12.06.1990)
Atromitos
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Carlitos
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Atromitos
Super League
6
2
7.1
1
0
0
2024
FC Astana
Premier League
3
0
-
-
0
0
23/24
Lamia
Super League
22
10
7.2
5
4
0
22/23
Legia
Ekstraklasa
21
1
6.8
3
2
0
21/22
Panathinaikos
Super League
30
10
6.7
4
3
0
20/21
Panathinaikos
Super League
32
6
6.6
1
4
0
19/20
Al Wahda
UAE League
9
5
-
0
1
0
19/20
Legia
Ekstraklasa
2
0
-
0
0
0
18/19
Legia
Ekstraklasa
36
16
-
6
2
0
17/18
Wisla
Ekstraklasa
36
24
-
6
4
0
16/17
Villarreal B
Segunda Division B - Group 3
9
13
-
-
0
0
12/13
Dynamo Petersburg
FNL
8
2
-
-
2
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
22/23
Legia
Polish Cup
4
3
-
0
0
0
21/22
Panathinaikos
Greek Cup
5
2
-
1
0
0
20/21
Panathinaikos
Greek Cup
2
0
-
0
0
0
19/20
Al Wahda
Arabian Gulf Cup
4
2
-
1
1
0
18/19
Legia
Polish Cup
3
1
-
-
1
0
2018
Legia
Super Cup
1
0
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
22/23
Panathinaikos
Europa Conference League
1
0
-
0
0
0
19/20
Legia
Europa League
6
2
-
0
0
0
18/19
Legia
Europa League
2
1
-
0
0
0
18/19
Legia
Champions League
3
1
-
0
0
0