Thứ hai, 25/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Cameron Puertas
tiền vệ
(Al Qadisiya)
Tuổi:
26 (18.08.1998)
Al Qadisiya
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Cameron Puertas
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Al Qadisiya
Saudi Professional League
9
0
7.0
0
0
0
24/25
Royale Union SG
Jupiler League
3
1
7.6
0
1
0
23/24
Royale Union SG
Jupiler League
40
11
7.9
17
5
0
22/23
Royale Union SG
Jupiler League
34
4
6.9
1
2
0
21/22
Royale Union SG
Jupiler League
9
0
6.6
0
2
0
21/22
Lausanne
Super League
16
2
6.9
1
6
1
20/21
Lausanne
Super League
33
5
7.4
5
13
0
19/20
Lausanne
Challenge League
26
1
-
2
6
0
18/19
Lausanne
Challenge League
19
2
-
0
4
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Al Qadisiya
King Cup
2
1
6.9
1
0
0
2024
Royale Union SG
Super Cup
1
1
8.4
0
0
0
23/24
Royale Union SG
Belgian Cup
4
0
7.4
1
0
0
22/23
Royale Union SG
Belgian Cup
4
1
-
1
0
0
21/22
Lausanne
Swiss Cup
2
1
-
-
1
0
20/21
Lausanne
Swiss Cup
1
0
-
-
0
0
19/20
Lausanne
Swiss Cup
2
0
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Royale Union SG
Champions League
2
0
6.3
0
1
0
23/24
Royale Union SG
Europa Conference League
4
1
7.5
0
0
0
23/24
Royale Union SG
Europa League
8
2
7.5
3
1
0
22/23
Royale Union SG
Europa League
7
0
6.5
0
1
0
22/23
Royale Union SG
Champions League
2
0
-
0
0
0