Thứ hai, 25/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Bugra Cagiran
tiền vệ
(Genclerbirligi)
Tuổi:
29 (01.01.1995)
Genclerbirligi
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Bugra Cagiran
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Genclerbirligi
1. Lig
8
1
7.2
2
1
0
23/24
Genclerbirligi
1. Lig
23
5
7.3
5
2
0
22/23
Genclerbirligi
1. Lig
7
3
7.3
0
1
0
22/23
Yeni Malatyaspor
1. Lig
15
1
7.2
2
6
2
21/22
Yeni Malatyaspor
Super Lig
13
2
6.7
0
2
0
20/21
Erzurumspor
Super Lig
12
1
6.7
1
0
0
20/21
Samsunspor
1. Lig
13
0
7.1
2
0
0
19/20
Hatayspor
1. Lig
6
1
7.3
1
1
0
19/20
Yeni Malatyaspor
Super Lig
5
0
6.7
0
0
0
18/19
Yeni Malatyaspor
Super Lig
15
0
6.8
1
1
0
17/18
Yeni Malatyaspor
Super Lig
21
1
6.9
1
4
1
16/17
Yeni Malatyaspor
TFF 1. Lig
16
0
-
-
4
0
15/16
Arsinspor
TFF 3. Lig Group 1
1
2
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Genclerbirligi
Turkish Cup
1
0
-
0
0
0
19/20
Yeni Malatyaspor
Turkish Cup
1
0
-
-
1
0
18/19
Yeni Malatyaspor
Turkish Cup
4
0
-
-
0
0
17/18
Yeni Malatyaspor
Turkish Cup
3
0
-
-
0
0
16/17
Yeni Malatyaspor
Turkish Cup
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
19/20
Yeni Malatyaspor
Europa League
3
0
-
0
1
0