Thứ năm, 05/12/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Bas Kuipers
hậu vệ
(Twente)
Tuổi:
30 (17.08.1994)
Twente
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Bas Kuipers
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Twente
Eredivisie
10
0
6.7
2
0
0
23/24
G.A. Eagles
Eredivisie
35
5
7.0
4
6
0
22/23
G.A. Eagles
Eredivisie
23
3
6.9
1
1
0
21/22
G.A. Eagles
Eredivisie
30
0
6.8
3
5
0
20/21
G.A. Eagles
Eerste Divisie
36
5
7.2
4
4
0
19/20
Nijmegen
Eerste Divisie
29
0
6.7
0
4
0
19/20
Viitorul Constanta
Liga 1
1
0
-
0
1
0
18/19
Viitorul Constanta
Liga 1
6
0
-
0
3
1
18/19
Den Haag
Eredivisie
3
0
6.8
0
1
0
17/18
Jong Den Haag
Reserve League
2
2
-
-
0
0
17/18
Den Haag
Eredivisie
6
0
6.3
0
1
0
16/17
Excelsior
Eredivisie
22
0
6.6
0
3
0
15/16
Excelsior
Eredivisie
24
0
6.9
2
5
0
14/15
Excelsior
Eredivisie
30
0
-
0
3
0
13/14
Jong Ajax
Eerste Divisie
26
1
-
-
8
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
G.A. Eagles
KNVB Beker
3
0
7.3
0
1
0
21/22
G.A. Eagles
KNVB Beker
4
0
-
0
1
0
20/21
G.A. Eagles
KNVB Beker
3
0
-
0
0
0
19/20
Nijmegen
KNVB Beker
1
0
-
0
0
0
2019
Viitorul Constanta
Super Cup
1
0
-
0
0
0
18/19
Viitorul Constanta
Romanian Cup
1
0
-
0
1
0
18/19
Den Haag
KNVB Beker
1
0
-
-
0
0
14/15
Excelsior
KNVB Beker
3
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Twente
Europa League
2
0
6.2
0
0
0
24/25
Twente
Champions League
1
0
5.8
0
0
0