Thứ hai, 25/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Andreas Voglsammer
tiền đạo
(Hannover)
Tuổi:
32 (09.01.1992)
Hannover
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Andreas Voglsammer
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Hannover
2. Bundesliga
8
0
6.3
0
1
0
23/24
Hannover
2. Bundesliga
27
8
6.9
2
4
0
23/24
Millwall
Championship
2
0
6.5
0
0
0
22/23
Millwall
Championship
41
3
6.7
5
2
0
21/22
Union Berlin
Bundesliga
32
2
6.7
1
1
0
20/21
Arminia Bielefeld
Bundesliga
18
2
6.8
2
1
0
19/20
Arminia Bielefeld
2. Bundesliga
29
12
7.2
5
2
0
18/19
Arminia Bielefeld
2. Bundesliga
34
13
7.2
5
4
0
17/18
Arminia Bielefeld
2. Bundesliga
34
13
7.3
3
4
0
16/17
Arminia Bielefeld
2. Bundesliga
32
8
6.9
2
6
0
15/16
Arminia Bielefeld
2. Bundesliga
9
0
6.5
0
0
0
15/16
Heidenheim
2. Bundesliga
13
0
6.7
2
0
0
14/15
Heidenheim
2. Bundesliga
11
0
-
-
1
0
14/15
Unterhaching
3. Liga
22
6
-
-
4
0
13/14
Unterhaching
3. Liga
35
10
-
-
9
0
12/13
Unterhaching
3. Liga
29
6
-
-
3
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Hannover
DFB Pokal
1
0
6.5
0
0
0
23/24
Millwall
EFL Cup
1
0
5.8
0
0
0
22/23
Millwall
FA Cup
1
0
-
0
0
0
22/23
Union Berlin
DFB Pokal
1
0
-
1
0
0
21/22
Union Berlin
DFB Pokal
5
2
-
1
0
0
19/20
Arminia Bielefeld
DFB Pokal
2
1
-
1
0
0
18/19
Arminia Bielefeld
DFB Pokal
1
0
-
0
0
0
17/18
Arminia Bielefeld
DFB Pokal
1
0
-
-
0
0
16/17
Arminia Bielefeld
DFB Pokal
3
0
-
0
0
0
15/16
Heidenheim
DFB Pokal
1
0
-
0
0
0
12/13
Unterhaching
DFB Pokal
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
21/22
Union Berlin
Europa Conference League
8
2
6.5
0
1
0