Thứ hai, 23/12/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Anders Jacobsen
tiền đạo
(Vejle)
Tuổi:
35 (27.10.1989)
Vejle
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Anders Jacobsen
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Vejle
Superliga
1
0
-
0
0
0
23/24
Vejle
Superliga
15
0
6.3
1
0
0
23/24
Horsens
1st Division
18
9
6.8
0
0
0
22/23
Horsens
Superliga
31
7
6.7
3
3
0
21/22
Horsens
1st Division
25
10
-
4
3
0
21/22
Sonderjyske
Superliga
6
0
6.5
0
1
0
20/21
Sonderjyske
Superliga
31
10
6.8
2
4
0
19/20
Sonderjyske
Superliga
11
3
6.7
1
2
0
19/20
Odense
Superliga
12
2
6.4
0
2
0
18/19
Odense
Superliga
32
2
6.7
4
0
0
17/18
Odense
Superliga
32
15
-
3
0
0
16/17
Odense
Superliga
31
2
-
4
3
0
15/16
Odense
Superliga
24
12
-
2
0
0
14/15
Aalborg
Superliga
31
10
-
0
3
0
13/14
Aalborg
Superliga
24
7
-
0
1
0
13/14
Fredericia
NordicBet Ligaen
1
2
-
-
0
0
12/13
Fredericia
1st Division
10
12
-
-
0
0
11/12
Naesby
2nd Division West
13
23
-
-
0
0
10/11
Naesby
2nd Division West
5
6
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
22/23
Horsens
Landspokal Cup
2
0
-
-
0
0
21/22
Horsens
Landspokal Cup
2
0
-
0
0
0
20/21
Sonderjyske
Landspokal Cup
7
0
-
-
0
0
19/20
Sonderjyske
Landspokal Cup
3
4
-
0
0
0
19/20
Odense
Landspokal Cup
2
0
-
-
0
0
18/19
Odense
Landspokal Cup
4
3
-
-
0
0
16/17
Odense
Landspokal Cup
1
1
-
-
0
0
14/15
Aalborg
Landspokal Cup
2
1
-
-
0
0
13/14
Aalborg
Landspokal Cup
3
1
-
-
0
0
11/12
Naesby
Landspokal Cup
2
2
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
20/21
Sonderjyske
Europa League
1
0
-
0
0
0
14/15
Aalborg
Europa League
7
0
-
0
2
0
14/15
Aalborg
Champions League
4
2
-
0
1
0
07/08
Odense
UEFA Cup
2
0
-
-
0
0