Thứ sáu, 29/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Alex Rodriguez
tiền vệ
(Forest Green)
Tuổi:
31 (01.08.1993)
Forest Green
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Alex Rodriguez
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Forest Green
League Two
3
0
5.9
0
3
1
23/24
Oxford Utd
League One
2
0
5.7
0
1
0
22/23
Oxford Utd
League One
8
0
6.2
0
2
0
21/22
Oxford Utd
League One
13
0
-
0
4
0
20/21
Oxford Utd
League One
36
1
-
1
9
0
19/20
Oxford Utd
League One
34
0
-
2
14
0
18/19
Motherwell
Premiership
20
0
-
1
8
1
17/18
Sepsi Sf. Gheorghe
Liga 1
12
0
-
1
3
0
16/17
Wellington Phoenix
A-League
23
1
7.0
1
6
0
15/16
Wellington Phoenix
A-League
24
0
6.8
2
5
0
14/15
Wellington Phoenix
A-League
25
0
-
0
4
0
13/14
Sunderland U21
Premier League U21
2
2
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Oxford Utd
EFL Trophy
2
0
7.2
0
1
0
22/23
Oxford Utd
FA Cup
1
0
-
0
0
0
22/23
Oxford Utd
EFL Trophy
3
0
-
0
1
0
22/23
Oxford Utd
EFL Cup
1
1
7.5
0
0
0
21/22
Oxford Utd
FA Cup
1
0
-
0
0
0
21/22
Oxford Utd
EFL Trophy
1
1
-
0
1
0
21/22
Oxford Utd
EFL Cup
2
0
-
0
0
0
20/21
Oxford Utd
EFL Trophy
3
0
-
0
0
0
20/21
Oxford Utd
EFL Cup
1
0
-
0
0
0
19/20
Oxford Utd
FA Cup
5
0
-
0
1
0
19/20
Oxford Utd
EFL Cup
2
0
-
0
0
0
19/20
Oxford Utd
EFL Trophy
3
0
-
0
0
0
18/19
Motherwell
Scottish Cup
1
0
-
-
0
0
18/19
Motherwell U20
Challenge Cup
1
0
-
-
1
0
18/19
Motherwell
League Cup
3
0
-
-
0
0