-
Ykkoscup
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2023
Tứ kết
KPV Kokkola *
2
KaPa
0
Ekenas
2
JaPS *
4
SalPa
0
Gnistan *
2
HIFK *
1
SJK Akatemia
0
Bán kết
KPV Kokkola
0
JaPS *
3
Gnistan *
2
HIFK
0
Chung kết
JaPS *
1
Gnistan
0
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 6 |
3
|
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ykkoscup (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 |
2
|
3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ykkoscup (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 9 |
2
|
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | 1 | 3 |
4
|
3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ykkoscup (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
BXH đội thứ 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 |
2
|
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 3 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | 1 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ykkoscup (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.