Chủ nhật, 30/06/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Giải đấu
Giải đấu khác
Europa Conference League
AFC ASIAN CUP U23
Cúp Quốc gia - Nữ
Vô địch Quốc gia Nữ
Siêu Cúp Quốc gia
Cúp Quốc gia
SEA Games
Olympic
Asian Cup
AFF Cup
Asian Games
Asian Games Nữ
AFC Asian Cup Nữ U20
Africa Cup of Nations
FIFA Club World Cup
World Cup U17
Saudi Professional League
AFC Cup
AFC Champions League
Giao hữu CLB
Giao hữu Quốc tế
World Cup U20
Vô địch thế giới
AFF Championship U23
UEFA Nations League
AFC U17 Asian Cup
Europa League
Cup C1
MLS
Giao hữu Quốc tế nữ
World Cup Nữ
Hạng nhất Anh
Bundesliga
FA Cup
La Liga
Ligue 1
Ligue 2
Eredivisie
DFB Pokal
Serie A
Euro 2024
Copa América
V.League 1
V.League 2
Ngoại Hạng Anh
World Cup
Nadeshiko League Nữ
Khu vực:
Nhật Bản
Mùa giải:
2023
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Vua phá lưới
CLB
Nadeshiko League Nữ - Vua phá lưới
# Tên cầu thủ
Tên đội
Bàn thắng
Kiến tạo
1
Kamiya C. (NGU)
NGU Nagoya Nữ
14 bàn
2
Kitazawa A. (NIT)
Nittaidai Nữ
12
2
Uchida M. (HAR)
Harima Albion Nữ
12
2
Katayama Y. (YOK)
Yokohama FC Seagulls Nữ
12
3
Shinbori K. (SET)
Setagaya Sfida FC Nữ
11
4
Otake M. (SET)
Setagaya Sfida FC Nữ
10
5
Suzuki Y. (ORC)
Orca Kamogawa Nữ
9
6
Hirata H. (KUN)
Kunoichi Nữ
7
6
Kaneko M. (NIT)
Nittaidai Nữ
7
6
Shioya R. (GUN)
Gunma Nữ
7
7
Mori H. (KUN)
Kunoichi Nữ
6
7
Nagasaki A. (SET)
Setagaya Sfida FC Nữ
6
7
Urashima R. (ORC)
Orca Kamogawa Nữ
6
8
Morita M. (NIT)
Nittaidai Nữ
5
8
Yamagishi Y. (HAR)
Harima Albion Nữ
5
8
Shiho O. (KUN)
Kunoichi Nữ
5
8
Natsumi T. (EHI)
Ehime Nữ
5
8
Kurata A. (YOK)
Yokohama FC Seagulls Nữ
5
8
Kawasaki S. (GUN)
Gunma Nữ
5
8
Hata M. (KUN)
Kunoichi Nữ
5
8
Fukazawa R. (TAK)
FC Takatsuki Speranza Nữ
5
9
Matsuo N. (ORC)
Orca Kamogawa Nữ
4
9
Tsuneda N. (KUN)
Kunoichi Nữ
4
9
Yto Y. (GUN)
Gunma Nữ
4
9
Matsumoto R. (YOK)
Yokohama FC Seagulls Nữ
4
9
Kubota H. (EHI)
Ehime Nữ
4
9
Hamamoto M. (YAM)
Yamato Sylphid Nữ
4