-
Liga Premier Serie A
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024/2025
Overall Standings | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 10 | 3 | -1 | 28 | 10 | 18 | 33 |
2
|
12 | 8 | 6 | -2 | 30 | 10 | 20 | 30 |
3
|
12 | 9 | 1 | 2 | 24 | 12 | 12 | 28 |
4
|
12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 15 | 9 | 27 |
5
|
12 | 7 | 5 | 0 | 16 | 11 | 5 | 26 |
6
|
12 | 7 | 3 | 2 | 25 | 15 | 10 | 24 |
7
|
12 | 8 | 0 | 4 | 21 | 18 | 3 | 24 |
8
|
12 | 7 | 2 | 3 | 21 | 14 | 7 | 23 |
9
|
12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 13 | 7 | 23 |
10
|
12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 13 | 7 | 22 |
11
|
12 | 7 | 1 | 4 | 16 | 9 | 7 | 22 |
12
|
12 | 5 | 5 | 2 | 19 | 16 | 3 | 20 |
13
|
12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 19 | 0 | 20 |
14
|
12 | 5 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 19 |
15
|
12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 14 | 3 | 19 |
16
|
12 | 6 | 1 | 5 | 14 | 11 | 3 | 19 |
17
|
12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 18 | 0 | 19 |
18
|
12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 20 | -2 | 19 |
19
|
12 | 6 | 0 | 6 | 19 | 17 | 2 | 18 |
20
|
12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 18 |
21
|
11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 17 | 3 | 17 |
22
|
12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 13 | 2 | 17 |
23
|
12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 13 | -1 | 17 |
24
|
11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 20 | -3 | 17 |
25
|
12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 15 |
26
|
12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 19 | -5 | 13 |
27
|
12 | 4 | 1 | 7 | 9 | 22 | -13 | 13 |
28
|
12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 11 |
29
|
12 | 2 | 3 | 7 | 17 | 18 | -1 | 9 |
30
|
12 | 2 | 3 | 7 | 25 | 31 | -6 | 9 |
31
|
12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 15 | -6 | 9 |
32
|
12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 18 | -7 | 9 |
33
|
12 | 1 | 6 | 5 | 10 | 19 | -9 | 9 |
34
|
12 | 1 | 3 | 8 | 4 | 24 | -20 | 6 |
35
|
12 | 0 | 3 | 9 | 4 | 25 | -21 | 3 |
36
|
12 | 0 | 0 | 12 | 5 | 28 | -23 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Premier Serie A (Apertura - Play Offs: Tứ kết)
Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 9 | 1 | 2 | 24 | 12 | 12 | 28 |
2
|
12 | 7 | 3 | 2 | 25 | 15 | 10 | 24 |
3
|
12 | 7 | 2 | 3 | 21 | 14 | 7 | 23 |
4
|
12 | 7 | 1 | 4 | 16 | 9 | 7 | 22 |
5
|
12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 19 | 0 | 20 |
6
|
12 | 6 | 1 | 5 | 14 | 11 | 3 | 19 |
7
|
12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 18 | 0 | 19 |
8
|
11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 17 | 3 | 17 |
9
|
11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 20 | -3 | 17 |
10
|
12 | 4 | 1 | 7 | 9 | 22 | -13 | 13 |
11
|
12 | 2 | 3 | 7 | 17 | 18 | -1 | 9 |
12
|
12 | 0 | 3 | 9 | 4 | 25 | -21 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Premier Serie A (Apertura - Play Offs: Tứ kết)
Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 10 | 3 | -1 | 28 | 10 | 18 | 33 |
2
|
12 | 8 | 6 | -2 | 30 | 10 | 20 | 30 |
3
|
12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 15 | 9 | 27 |
4
|
12 | 7 | 5 | 0 | 16 | 11 | 5 | 26 |
5
|
12 | 8 | 0 | 4 | 21 | 18 | 3 | 24 |
6
|
12 | 5 | 5 | 2 | 19 | 16 | 3 | 20 |
7
|
12 | 5 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 19 |
8
|
12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 11 |
9
|
12 | 2 | 3 | 7 | 25 | 31 | -6 | 9 |
10
|
12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 15 | -6 | 9 |
11
|
12 | 1 | 6 | 5 | 10 | 19 | -9 | 9 |
12
|
12 | 0 | 0 | 12 | 5 | 28 | -23 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Premier Serie A (Apertura - Play Offs: Tứ kết)
Nhóm 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 13 | 7 | 23 |
2
|
12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 13 | 7 | 22 |
3
|
12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 14 | 3 | 19 |
4
|
12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 20 | -2 | 19 |
5
|
12 | 6 | 0 | 6 | 19 | 17 | 2 | 18 |
6
|
12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 18 |
7
|
12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 13 | 2 | 17 |
8
|
12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 13 | -1 | 17 |
9
|
12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 15 |
10
|
12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 19 | -5 | 13 |
11
|
12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 18 | -7 | 9 |
12
|
12 | 1 | 3 | 8 | 4 | 24 | -20 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Premier Serie A (Apertura - Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Petroleros Salamanca: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Aguacateros de Periban: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Cimarrones de Sonora: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Gavilanes de Matamoros: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Irapuato: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Alacranes de Durango: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Uruapan: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Inter Playa Del Carmen: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Pioneros: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Zacatepec: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Tecos: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Reboceros de La Piedad: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Tritones Vallarta: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Acatlan: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Zitacuaro: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Apodaca: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Canamy: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Cimarrones de Sonora: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Alacranes de Durango: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Tecos: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Tritones Vallarta: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Apodaca: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Petroleros Salamanca: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Aguacateros de Periban: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Gavilanes de Matamoros: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Irapuato: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Uruapan: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Zacatepec: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Reboceros de La Piedad: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Canamy: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Inter Playa Del Carmen: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Pioneros: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Acatlan: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Zitacuaro: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)