Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
10 | 6 | 17:9 | 41 |
2
![]() |
10 | 6 | 18:14 | 41 |
3
![]() |
10 | 6 | 18:12 | 40 |
4
![]() |
10 | 2 | 15:17 | 27 |
5
![]() |
10 | 1 | 14:26 | 23 |
6
![]() |
10 | 2 | 16:20 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 1
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 1 (Thăng hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Gaz Metan Medias: +21 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- UTA Arad: +20 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Chindia Targoviste: +20 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Mioveni: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- FC Brasov: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Baia Mare: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Baia Mare: -16 điểm (Theo quy định của giải đấu)