Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
27 | 17 | 58:18 | 60 |
2
|
27 | 14 | 40:22 | 51 |
3
|
27 | 14 | 43:31 | 47 |
4
|
27 | 11 | 38:30 | 41 |
5
|
27 | 7 | 29:33 | 34 |
6
|
27 | 8 | 27:37 | 33 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - FNL
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.