Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
24 | 19 | 45:18 | 60 |
2
![]() |
24 | 17 | 46:14 | 56 |
3
![]() |
24 | 14 | 37:15 | 49 |
4
![]() |
24 | 10 | 26:17 | 38 |
5
![]() |
24 | 11 | 28:22 | 36 |
6
![]() |
24 | 9 | 20:26 | 33 |
7
![]() |
24 | 9 | 26:35 | 31 |
8
![]() |
24 | 7 | 30:23 | 30 |
9
![]() |
24 | 7 | 24:38 | 25 |
10
![]() |
24 | 6 | 19:43 | 21 |
11
![]() |
24 | 2 | 19:39 | 13 |
12
![]() |
24 | 1 | 11:41 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Kategoria e Parë (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.