Trận đấu
Bán kết

Úc U20 Nữ
1

Nhật Bản U20 W
5

Triều Tiên U20 Nữ
3

Hàn Quốc U20 Nữ
0
Chung kết

Nhật Bản U20 W
1

Triều Tiên U20 Nữ
2
Hạng 3

Úc U20 Nữ
1

Hàn Quốc U20 Nữ
0
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 7:1 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 20:2 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 2:9 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0:17 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup Nữ U20 (Play Offs: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 8:1 | 7 |
2
![]() |
3 | 2 | 12:1 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 7:4 | 4 |
4
![]() |
3 | 0 | 1:22 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup Nữ U20 (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.