Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Arab Contractors 15 10 25:13 34
2 Wadi Degla 16 9 18:5 32
3 Telecom Egypt 15 8 19:9 30
4 Tersana 15 8 14:13 26
5 Kahrabaa Ismailia 15 7 28:16 25
6 Abu Qir Semad 15 6 20:12 24
7 Proxy 16 5 19:19 24
8 Asyut Petroleum 15 5 16:14 22
9 Aswan SC 16 4 9:10 20
10 Al Qanah 15 4 20:18 19
11 El Daklyeh 16 5 10:14 19
12 Al-Sekka 15 4 11:12 17
13 Baladiyat El Mahalla 15 3 9:10 17
14 Raya 16 3 8:13 16
15 Suez SC 15 3 10:17 16
16 La Viena 15 3 13:17 15
17 El Mansoura 16 3 7:18 14
18 Tanta 15 3 11:17 13
19 Alexandria SC 15 2 8:19 11
20 Dayrout 15 2 13:22 9
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.