Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
27 | 21 | 48:19 | 67 |
2
![]() |
27 | 20 | 54:17 | 65 |
3
![]() |
27 | 17 | 45:17 | 58 |
4
![]() |
27 | 13 | 31:18 | 47 |
5
![]() |
27 | 11 | 31:30 | 37 |
6
![]() |
27 | 10 | 25:29 | 37 |
7
![]() |
27 | 7 | 32:28 | 31 |
8
![]() |
27 | 9 | 29:41 | 31 |
9
![]() |
27 | 8 | 27:44 | 28 |
10
![]() |
27 | 8 | 25:44 | 27 |
11
![]() |
27 | 2 | 21:46 | 13 |
12
![]() |
27 | 2 | 13:48 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Kategoria e Parë (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.