Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
29 | 24 | 82:27 | 77 |
2
![]() |
30 | 17 | 62:42 | 55 |
3
![]() |
30 | 16 | 57:35 | 54 |
4
![]() |
30 | 15 | 47:32 | 53 |
5
![]() |
29 | 15 | 57:39 | 51 |
6
![]() |
30 | 14 | 56:38 | 51 |
7
![]() |
30 | 14 | 48:37 | 51 |
8
![]() |
30 | 13 | 35:33 | 45 |
9
![]() |
30 | 13 | 48:49 | 44 |
10
![]() |
30 | 12 | 45:40 | 38 |
11
![]() |
30 | 10 | 41:45 | 38 |
12
![]() |
30 | 9 | 38:39 | 34 |
13
![]() |
30 | 8 | 32:42 | 32 |
14
![]() |
29 | 7 | 34:49 | 30 |
15
![]() |
30 | 8 | 29:48 | 30 |
16
![]() |
30 | 8 | 33:64 | 27 |
17
![]() |
29 | 6 | 31:67 | 24 |
18
![]() |
30 | 4 | 22:71 | 15 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Ligue 1 (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng - Ligue 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.