Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 12 | 44:14 | 40 |
2
![]() |
16 | 10 | 37:19 | 33 |
3
![]() |
16 | 9 | 26:16 | 30 |
4
![]() |
16 | 7 | 26:16 | 28 |
5
![]() |
16 | 8 | 28:20 | 28 |
6
![]() |
16 | 7 | 31:21 | 27 |
7
![]() |
16 | 6 | 19:15 | 24 |
8
![]() |
16 | 7 | 18:17 | 24 |
9
![]() |
16 | 6 | 24:26 | 21 |
10
![]() |
16 | 5 | 28:28 | 20 |
11
![]() |
16 | 5 | 21:21 | 20 |
12
![]() |
16 | 6 | 24:29 | 19 |
13
![]() |
16 | 5 | 22:23 | 17 |
14
![]() |
16 | 4 | 16:26 | 16 |
15
![]() |
16 | 5 | 15:35 | 16 |
16
![]() |
16 | 3 | 18:25 | 15 |
17
![]() |
16 | 4 | 12:34 | 12 |
18
![]() |
16 | 2 | 15:39 | 9 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Ligue 1 (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng - Ligue 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.