2.33
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.54
35%
Kiểm soát bóng
65%
9
Số lần dứt điểm
14
3
Sút trúng đích
5
6
Dứt điểm ra ngoài
6
0
Sút bị chặn
3
6
Cơ hội nguy hiểm
1
2
Phạt góc
8
7
Cú sút trong vòng cấm
7
2
Cú sút ngoài vòng cấm
7
0
Trúng khung thành
1
0
Bàn thắng đánh đầu
1
4
Thủ môn Cứu thua
1
8
Đá phạt
7
1
Việt vị
2
7
Phạm lỗi
8
1
Thẻ Vàng
1
20
Ném biên
38
15
Chạm ở sân đối phương
23
67% (182/273)
Chuyền bóng
82% (404/490)
52% (36/69)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
74% (96/129)
18% (2/11)
Chuyền dài
28% (7/25)
67% (16/24)
Tắc bóng
64% (9/14)
27
Phá bóng
14
6
Đánh chặn
9