Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
34 | 19 | 53:30 | 65 |
2
|
34 | 17 | 63:32 | 63 |
3
|
34 | 16 | 42:25 | 59 |
4
|
34 | 16 | 53:33 | 58 |
5
|
34 | 18 | 45:31 | 58 |
6
|
34 | 13 | 45:40 | 50 |
7
|
34 | 13 | 40:37 | 49 |
8
|
34 | 11 | 39:41 | 46 |
9
|
34 | 12 | 40:44 | 46 |
10
|
34 | 12 | 49:58 | 45 |
11
|
34 | 11 | 48:39 | 44 |
12
|
34 | 11 | 40:47 | 44 |
13
|
34 | 12 | 40:42 | 44 |
14
|
34 | 11 | 32:42 | 42 |
15
|
34 | 9 | 35:45 | 37 |
16
|
34 | 9 | 32:52 | 34 |
17
|
34 | 6 | 23:41 | 27 |
18
|
34 | 4 | 23:63 | 21 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Segunda RFEF - Play Offs Thăng hạng
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.