1.36
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.11
39%
Kiểm soát bóng
61%
18
Số lần dứt điểm
14
6
Sút trúng đích
4
4
Dứt điểm ra ngoài
6
8
Sút bị chặn
4
2
Cơ hội nguy hiểm
2
5
Phạt góc
4
13
Cú sút trong vòng cấm
8
5
Cú sút ngoài vòng cấm
6
0
Trúng khung thành
0
2
Bàn thắng đánh đầu
0
3
Thủ môn Cứu thua
4
12
Đá phạt
21
2
Việt vị
1
21
Phạm lỗi
12
5
Thẻ Vàng
5
1
Thẻ Đỏ
0
16
Ném biên
19
32
Chạm ở sân đối phương
26
72% (230/319)
Chuyền bóng
83% (412/495)
67% (71/106)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
72% (102/141)
64% (9/14)
Chuyền dài
26% (6/23)
68% (17/25)
Tắc bóng
74% (14/19)
17
Phá bóng
18
9
Đánh chặn
10