Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
18 | 12 | 31:13 | 39 |
2
|
18 | 10 | 30:16 | 34 |
3
|
18 | 11 | 26:20 | 34 |
4
|
18 | 10 | 22:21 | 32 |
5
|
18 | 6 | 24:22 | 24 |
6
|
18 | 7 | 25:25 | 24 |
7
|
18 | 5 | 21:30 | 20 |
8
|
18 | 4 | 19:28 | 18 |
9
|
18 | 4 | 22:23 | 17 |
10
|
18 | 1 | 13:35 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - TFF 2. Lig White Group
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - TFF 2. Lig Red Group
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - TFF 3. Lig Play Offs
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.