Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
15 | 11 | 38:17 | 34 |
2
|
15 | 10 | 21:10 | 32 |
3
|
14 | 9 | 34:15 | 31 |
4
|
14 | 9 | 28:10 | 31 |
5
|
15 | 10 | 30:17 | 31 |
6
|
15 | 6 | 24:10 | 27 |
7
|
14 | 6 | 24:16 | 22 |
8
|
14 | 5 | 20:18 | 22 |
9
|
15 | 6 | 18:22 | 20 |
10
|
15 | 4 | 14:15 | 19 |
11
|
15 | 4 | 18:21 | 16 |
12
|
15 | 4 | 16:20 | 16 |
13
|
15 | 3 | 21:25 | 15 |
14
|
15 | 3 | 13:24 | 15 |
15
|
15 | 3 | 15:25 | 14 |
16
|
15 | 3 | 8:26 | 13 |
17
|
15 | 2 | 16:28 | 12 |
18
|
15 | 4 | 18:37 | 12 |
19
|
15 | 1 | 13:19 | 10 |
20
|
15 | 2 | 13:27 | 9 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Serie B
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.