Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
12 | 7 | 18:9 | 26 |
2
|
12 | 7 | 16:10 | 23 |
3
|
12 | 6 | 21:12 | 22 |
4
|
12 | 6 | 12:8 | 21 |
5
|
12 | 5 | 10:8 | 20 |
6
|
12 | 6 | 16:12 | 20 |
7
|
12 | 5 | 16:7 | 19 |
8
|
12 | 4 | 8:9 | 17 |
9
|
12 | 5 | 13:14 | 17 |
10
|
12 | 3 | 7:10 | 12 |
11
|
12 | 2 | 16:24 | 8 |
12
|
12 | 2 | 5:17 | 7 |
13
|
12 | 0 | 5:23 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Promotion Play-offs (Thăng hạng - Play Offs)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Bắc | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 9:4 | 10 |
2
|
4 | 2 | 4:3 | 7 |
3
|
4 | 2 | 8:5 | 6 |
4
|
4 | 1 | 4:5 | 5 |
5
|
4 | 0 | 2:10 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Football League
Nam | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 8:0 | 12 |
2
|
4 | 2 | 3:3 | 7 |
3
|
4 | 2 | 3:3 | 6 |
4
|
4 | 1 | 3:7 | 3 |
5
|
4 | 0 | 1:5 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Football League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.